Chấn thương cột sống ngực thắt lưng là gì? Các nghiên cứu
Chấn thương cột sống ngực thắt lưng là tổn thương cơ học xảy ra tại vùng T1–L5, ảnh hưởng đến xương, dây chằng hoặc tủy sống do lực tác động mạnh gây ra. Đây là khu vực chuyển tiếp giải phẫu nhạy cảm giữa cột sống ngực và thắt lưng, nơi dễ mất ổn định khi gặp tai nạn giao thông, ngã cao hoặc va chạm thể thao.
Định nghĩa chấn thương cột sống ngực thắt lưng
Chấn thương cột sống ngực thắt lưng là dạng tổn thương xảy ra tại vùng chuyển tiếp giữa cột sống ngực (T1–T12) và thắt lưng (L1–L5), nơi chịu tải trọng cơ học cao và có vai trò quan trọng trong duy trì ổn định cơ thể. Tổn thương có thể ảnh hưởng đến xương, dây chằng, đĩa đệm hoặc tủy sống, gây ra mất ổn định cơ học, rối loạn thần kinh hoặc biến dạng cột sống.
Đây là loại chấn thương phổ biến nhất trong các tổn thương cột sống, chiếm khoảng 60% tổng số ca gãy cột sống theo thống kê của National Institute of Neurological Disorders and Stroke (NINDS). Nguyên nhân thường gặp là tai nạn giao thông, ngã từ độ cao, hoặc chấn thương thể thao mạnh. Hậu quả của chấn thương có thể từ gãy nhẹ, đau khu trú cho đến liệt hoàn toàn hai chân tùy thuộc vào mức độ tổn thương tủy sống.
Trong y học lâm sàng, vùng ngực thắt lưng (T11–L2) được xem là khu vực “chuyển tiếp” đặc biệt, nơi cấu trúc cứng của ngực giao với đoạn linh hoạt hơn của thắt lưng. Khi lực tác động mạnh, vùng này trở thành điểm yếu sinh học dẫn đến nguy cơ gãy sập hoặc trượt thân đốt cao. Đặc trưng của loại chấn thương này là có thể gây mất vững cả cơ học lẫn thần kinh, đòi hỏi chẩn đoán và xử trí khẩn cấp.
Giải phẫu vùng ngực và thắt lưng trong hệ cột sống
Cột sống người gồm 33–34 đốt, chia thành 5 vùng chính: cổ, ngực, thắt lưng, cùng và cụt. Trong đó, đoạn ngực gồm 12 đốt (T1–T12) nối với xương sườn, còn đoạn thắt lưng gồm 5 đốt (L1–L5) chịu tải trọng cơ thể khi đứng và di chuyển. Về mặt sinh học, đây là vùng chịu lực nén, xoắn và gập lớn nhất trong toàn bộ trục cột sống.
Cấu trúc cơ bản của mỗi đốt sống gồm thân đốt, cung sau, cuống cung, mỏm ngang, mỏm gai và diện khớp. Ở vùng ngực, thân đốt có kích thước nhỏ và dẹt hơn, còn vùng thắt lưng có thân đốt to, dày để chịu lực. Các dây chằng như dây chằng dọc trước, dây chằng dọc sau và dây chằng vàng giúp duy trì sự ổn định động học của cột sống.
Tủy sống chạy dọc trong ống sống, kết thúc tại khoảng L1–L2, sau đó chia thành chùm rễ thần kinh gọi là đuôi ngựa (cauda equina). Do đó, chấn thương trên mức L1 có thể gây tổn thương tủy thực sự, trong khi dưới mức này thường chỉ gây tổn thương rễ thần kinh. Bảng sau minh họa đặc điểm giải phẫu cơ bản của vùng ngực và thắt lưng:
| Đặc điểm | Vùng ngực (T1–T12) | Vùng thắt lưng (L1–L5) |
|---|---|---|
| Liên kết | Gắn với xương sườn | Liên kết với xương chậu |
| Độ linh hoạt | Thấp (do khung xương ngực cứng) | Cao (phục vụ vận động thân) |
| Chức năng chính | Bảo vệ tim, phổi | Chịu tải trọng cơ thể |
Những khác biệt này giải thích vì sao các chấn thương tại vùng chuyển tiếp ngực – thắt lưng thường phức tạp hơn, dễ gây gãy nén, trượt hoặc xoắn vặn thân đốt.
Cơ chế chấn thương phổ biến
Cơ chế chấn thương vùng ngực thắt lưng thường liên quan đến các lực tác động mạnh, có hướng và biên độ khác nhau. Dựa trên cơ học học, có thể chia thành các cơ chế chính sau: gập (flexion), kéo giãn (extension), nén trục (compression), xoắn (rotation) và kết hợp nhiều lực. Mỗi cơ chế tạo nên một kiểu gãy đặc trưng, từ gãy nén thân đốt đơn giản đến gãy nổ hoặc gãy trượt phức tạp.
Các tình huống thường gặp trong thực tế:
- Tai nạn giao thông: lực va chạm trực tiếp hoặc gián tiếp gây gập đột ngột cột sống khi thắt dây an toàn vùng bụng, dẫn đến gãy Chance (seatbelt fracture).
- Ngã từ độ cao: đặc biệt khi tiếp đất ở tư thế đứng hoặc ngồi, gây gãy nén thân đốt (compression fracture).
- Tai nạn thể thao: các môn có lực xoắn như thể hình, trượt tuyết hoặc nhào lộn gây tổn thương xoắn hoặc gãy mảnh sau.
Mức độ tổn thương phụ thuộc vào cường độ, hướng lực và nền bệnh lý xương. Ở người cao tuổi, chỉ cần một cú ngã nhẹ cũng có thể gây gãy thân đốt do loãng xương. Bảng dưới tóm tắt các cơ chế và đặc điểm hình thái gãy tương ứng:
| Cơ chế | Dạng tổn thương | Đặc điểm chính |
|---|---|---|
| Nén trục | Gãy nén, gãy nổ | Thân đốt lún, xẹp, có thể mảnh xương chèn vào ống sống |
| Gập | Gãy thân đốt hình nêm | Mất chiều cao trước thân đốt, thường ổn định |
| Xoắn | Gãy trật hoặc gãy phức hợp | Thường gây mất vững và có nguy cơ tổn thương thần kinh |
Phân loại chấn thương cột sống ngực thắt lưng
Phân loại chấn thương giúp xác định mức độ nặng, tiên lượng và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Có nhiều hệ thống phân loại được áp dụng trong lâm sàng, nổi bật nhất là thuyết ba cột của Denis, AO Spine Classification và TLICS (Thoracolumbar Injury Classification and Severity Score).
Theo thuyết Denis, cột sống được chia làm ba cột: cột trước (1/2 trước thân đốt và dây chằng dọc trước), cột giữa (1/2 sau thân đốt và dây chằng dọc sau) và cột sau (cung sau, khớp và dây chằng gian gai). Tổn thương hai hoặc ba cột đồng thời được xem là mất vững.
Hệ thống AO Spine phân chia tổn thương theo hình thái:
- Loại A: tổn thương nén (compression type)
- Loại B: tổn thương do giật kéo (distraction type)
- Loại C: tổn thương do xoắn vặn hoặc trật xoay (rotation type)
TLICS là hệ thống kết hợp giữa hình thái tổn thương, tình trạng thần kinh và độ nguyên vẹn dây chằng phía sau, tính điểm để hướng dẫn điều trị. Ví dụ:
| Tiêu chí | Phân loại | Điểm |
|---|---|---|
| Hình thái | Nén | 1 |
| Tình trạng thần kinh | Liệt hoàn toàn | 2 |
| Dây chằng phía sau | Tổn thương nặng | 3 |
Tổng điểm ≥ 5 thường là chỉ định phẫu thuật. Điểm 3–4 có thể cân nhắc bảo tồn, còn ≤ 2 thường chỉ theo dõi hoặc nẹp lưng.
Chẩn đoán hình ảnh và đánh giá lâm sàng
Chẩn đoán chấn thương cột sống ngực thắt lưng dựa vào tổng hợp thông tin từ thăm khám lâm sàng, dấu hiệu thần kinh và các phương tiện hình ảnh học. Đánh giá chính xác sớm giúp tiên lượng, chỉ định điều trị và phòng tránh biến chứng tủy sống không hồi phục.
Khám lâm sàng gồm quan sát biến dạng, kiểm tra đau khu trú, mất vận động, rối loạn cảm giác và đánh giá cơ thắt hậu môn để phát hiện hội chứng chèn ép tủy. Bệnh nhân nghi ngờ tổn thương tủy sống được phân loại theo hệ thống ASIA (American Spinal Injury Association), chia thành 5 mức độ A–E, trong đó mức A là liệt hoàn toàn.
Các phương tiện hình ảnh chính bao gồm:
- X-quang cột sống: khảo sát ban đầu để phát hiện gãy xương, mất chiều cao thân đốt, gù cột sống hoặc trật khớp.
- CT scan: đánh giá chi tiết cấu trúc xương, phát hiện gãy nổ, mảnh xương rời, hẹp ống sống.
- MRI: cần thiết khi có dấu hiệu thần kinh, giúp xác định mức độ chèn ép tủy, tổn thương dây chằng và mô mềm.
Chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò không thể thiếu để phân loại tổn thương theo AO hoặc TLICS, từ đó quyết định chỉ định phẫu thuật hay bảo tồn. MRI được khuyến nghị ở mọi trường hợp có dấu hiệu thần kinh để tránh bỏ sót chèn ép tủy hoặc tụ máu ngoài màng cứng.
Ảnh hưởng thần kinh và biến chứng
Chấn thương ngực – thắt lưng có thể gây tổn thương tủy sống hoặc chùm đuôi ngựa, dẫn đến liệt hai chân, mất cảm giác, rối loạn phản xạ và cơ tròn. Mức độ nặng nhẹ tùy thuộc vào vị trí tổn thương, loại gãy và thời gian can thiệp. Tổn thương hoàn toàn tủy thường có tiên lượng rất xấu, trong khi tổn thương không hoàn toàn có thể hồi phục một phần nếu xử lý sớm.
Chấn thương vùng T1–L1 thường liên quan đến tủy sống thực sự (spinal cord injury), trong khi vùng dưới L2 gây tổn thương rễ thần kinh (cauda equina syndrome), biểu hiện mất cảm giác vùng yên ngựa, tiểu tiện không kiểm soát, liệt yếu không đối xứng.
Các biến chứng phổ biến:
- Liệt vĩnh viễn: mất vận động và cảm giác hai chi dưới, cần xe lăn lâu dài.
- Loét do tỳ đè: thường xuất hiện sau 1–2 tuần nằm bất động nếu không chăm sóc đúng cách.
- Nhiễm trùng tiết niệu: do đặt ống thông tiểu kéo dài, kèm bí tiểu hoặc són tiểu.
- Biến dạng cột sống: gù vẹo do gãy xẹp không chỉnh hình đúng.
Tỷ lệ biến chứng tăng cao nếu không chẩn đoán và xử lý trong vòng 24 giờ đầu. Việc phát hiện sớm và giải ép tủy kịp thời là yếu tố sống còn quyết định khả năng hồi phục chức năng thần kinh.
Điều trị bảo tồn và phẫu thuật
Điều trị chấn thương cột sống ngực thắt lưng phụ thuộc vào mức độ tổn thương cột sống, tình trạng thần kinh và điểm số phân loại tổn thương. Nguyên tắc chung là bảo tồn chức năng thần kinh, phục hồi hình thái giải phẫu, đảm bảo ổn định cơ học và phục hồi vận động.
Điều trị bảo tồn được áp dụng khi:
- Tổn thương nhẹ, gãy nén đơn giản
- Không có dấu hiệu mất vững trên hình ảnh
- Không có triệu chứng thần kinh hoặc tổn thương thần kinh ổn định
Bệnh nhân sẽ được nghỉ ngơi tuyệt đối, sử dụng nẹp lưng trong 6–12 tuần, kết hợp thuốc giảm đau và theo dõi lâm sàng định kỳ. Một số trường hợp có thể áp dụng phương pháp bơm xi măng thân đốt (vertebroplasty) nếu gãy do loãng xương và đau kéo dài.
Phẫu thuật được chỉ định khi:
- Điểm TLICS ≥ 5
- Gãy mất vững (trượt >50%, gù >30 độ)
- Chèn ép tủy sống gây triệu chứng thần kinh tiến triển
Kỹ thuật phổ biến nhất là cố định bằng nẹp vít qua cuống đốt sống kết hợp ghép xương, có thể kèm giải ép nếu có chèn ép tủy. Mục tiêu là phục hồi chiều cao thân đốt, tái lập vững trục và phòng tránh biến dạng lâu dài. Một số ca nặng có thể cần kết hợp phẫu thuật qua đường bụng (anterior-posterior approach).
Tiên lượng và phục hồi chức năng
Tiên lượng phụ thuộc vào mức độ tổn thương thần kinh, tuổi, bệnh nền và thời gian điều trị. Bệnh nhân không tổn thương thần kinh thường hồi phục hoàn toàn sau 3–6 tháng. Trong khi đó, người bị liệt hoặc hội chứng chùm đuôi ngựa có thể cần phục hồi chức năng kéo dài hàng năm.
Các yếu tố tiên lượng tốt gồm:
- Không tổn thương thần kinh hoặc tổn thương không hoàn toàn
- Phẫu thuật sớm trong vòng 24 giờ đầu nếu có chèn ép
- Hồi phục sớm phản xạ và cảm giác sau mổ
Phục hồi chức năng là phần thiết yếu sau điều trị, bao gồm:
- Vật lý trị liệu: tăng sức cơ, phục hồi vận động khớp, chống teo cơ
- Huấn luyện đi lại, tự chăm sóc bản thân, kỹ năng sử dụng dụng cụ hỗ trợ
- Tư vấn tâm lý, hỗ trợ xã hội và định hướng nghề nghiệp
Các thang đo thường dùng trong đánh giá hồi phục gồm ASIA Impairment Scale và Spinal Cord Independence Measure (SCIM). Nghiên cứu cho thấy tủy sống có thể phục hồi phần nào nếu được giải ép sớm và kết hợp phục hồi chức năng tích cực ngay từ tuần đầu sau mổ.
Tài liệu tham khảo
- Vaccaro AR, et al. (2007). Spine trauma classification systems. Spine Journal.
- AO Spine International. Thoracolumbar Injury Classification. https://aospine.aofoundation.org.
- American Spinal Injury Association (ASIA). https://asia-spinalinjury.org.
- National Institute of Neurological Disorders and Stroke. https://www.ninds.nih.gov.
- National Library of Medicine (PubMed). https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov.
- Spinal Cord Independence Measure (SCIM). SCIRE Project.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chấn thương cột sống ngực thắt lưng:
- 1
